Học tiếng anh chuyên ngành ô tô qua hình ảnh (phần 7): Hệ thống phân phối khí - Hệ thống túi khí
Trong phần 7 này, bạn hãy cùng Cộng Đồng Sinh Viên Ô Tô nghiên cứu về Hệ thống phân phối khí và hệ thống túi khí. Các bạn hãy cùng xem nhé!
1. Hệ thống lạnh ô tô
- Compressor : máy nén khí
- Compressoer clutch : ly hợp từ
- Condenser : dàn nóng
- Condenser fan : quạt dàn nóng
- Pressure switch : Công tắc áp suất
- Filter Drier: túi lọc ẩm
- High pressure Service connection: vòi kiểm tra áp suất đường áp suất cao
- Evaporator: dàn lạnh
- Ventilation Blower : quạt thổi hơi lạnh
- Expansion valve : van tiết lưu
2. Hệ thống phân phối khí
HỆ THỐNG CAM DOHC
Cam : vấu vamCamshaft : trục camCamshaft sprocket : bánh răng camValve spring : lò xo xú pápBucket tappet : con đội / mút xoa xú-pápTensioner : Tăng sên cam tự độngTransfer sprocket : bánh răng chuyển đổiCrankshaft sprocket: bánh răng trục khuỷuIntake valve : xú-páp nạpExhaust valve : xú-páp xả
Intake : đường nạpExhaust : đường xảValve : xú pápSeal : Phốt gítSpring : lò xoUpper plate : đĩa đậy lò xòCollet : móng ngựa
3. Hệ thống túi khí
Front passenger’s airbag : túi khí ghế phụ phía trướcGold-plated electrical connectors: jack kết nối tín hiệu mạ vàng chống nhiễuSRS unit: hộp điều khiển túi khíG-sensor: cảm biến gia tốcCable reel: cụm cáp xoắnUnder-dash fuse : hộp cầu chì dưới vô lăngFront seat belt tensioner : cuộn dây đai an toàn ghế trướcDriver airbag : túi khí ghế tài xế
Xem thêm các phần khác tại đây.
0 comments :
Post a Comment