14 January, 2017

Học Tiếng Anh Chuyên Ngành Ô Tô Qua Hình Ảnh (P7)

Học tiếng anh chuyên ngành ô tô qua hình ảnh (phần 7): Hệ thống phân phối khí - Hệ thống túi khí

Trong phần 7 này, bạn hãy cùng Cộng Đồng Sinh Viên Ô Tô nghiên cứu về Hệ thống phân phối khí và hệ thống túi khí. Các bạn hãy cùng xem nhé!

1. Hệ thống lạnh ô tô

học tiếng anh 1 copy

  1. Compressor : máy nén khí
  2. Compressoer clutch : ly hợp từ
  3. Condenser : dàn nóng
  4. Condenser fan : quạt dàn nóng
  5. Pressure switch : Công tắc áp suất
  6. Filter Drier: túi lọc ẩm
  7. High pressure Service connection: vòi kiểm tra áp suất đường áp suất cao
  8. Evaporator: dàn lạnh
  9. Ventilation Blower : quạt thổi hơi lạnh
  10. Expansion valve : van tiết lưu
2. Hệ thống phân phối khí

học tiếng anh 2 copy

HỆ THỐNG CAM DOHC

Cam : vấu vamCamshaft : trục camCamshaft sprocket : bánh răng camValve spring : lò xo xú pápBucket tappet : con đội / mút xoa xú-pápTensioner : Tăng sên cam tự độngTransfer sprocket : bánh răng chuyển đổiCrankshaft sprocket: bánh răng trục khuỷuIntake valve : xú-páp nạpExhaust valve : xú-páp xả

học tiếng anh 3 copy

Intake : đường nạpExhaust : đường xảValve : xú pápSeal : Phốt gítSpring : lò xoUpper plate : đĩa đậy lò xòCollet : móng ngựa

3. Hệ thống túi khí

học tiếng anh 4

Front passenger’s airbag : túi khí ghế phụ phía trướcGold-plated electrical connectors: jack kết nối tín hiệu mạ vàng chống nhiễuSRS unit: hộp điều khiển túi khíG-sensor: cảm biến gia tốcCable reel: cụm cáp xoắnUnder-dash fuse : hộp cầu chì dưới vô lăngFront seat belt tensioner : cuộn dây đai an toàn ghế trướcDriver airbag : túi khí ghế tài xế

Xem thêm các phần khác tại đây.

0 comments :

Post a Comment